Có 1 kết quả:
交加 jiāo jiā ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to occur at the same time (of two things)
(2) to be mingled
(3) to accompany each other
(2) to be mingled
(3) to accompany each other
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0